Có 2 kết quả:
阻断 zǔ duàn ㄗㄨˇ ㄉㄨㄢˋ • 阻斷 zǔ duàn ㄗㄨˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to obstruct
(3) to intercept
(4) to interdict
(2) to obstruct
(3) to intercept
(4) to interdict
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to block
(2) to obstruct
(3) to intercept
(4) to interdict
(2) to obstruct
(3) to intercept
(4) to interdict
Bình luận 0