Có 2 kết quả:

阻断 zǔ duàn ㄗㄨˇ ㄉㄨㄢˋ阻斷 zǔ duàn ㄗㄨˇ ㄉㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to obstruct
(3) to intercept
(4) to interdict

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to block
(2) to obstruct
(3) to intercept
(4) to interdict

Bình luận 0